--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngu dốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngu dốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu dốt
+
Foolish and ignorant, siily and ignorant
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
ngu dốt
:
Foolish and ignorant, siily and ignorant
+
ý vị
:
savoury, meaningful
+
quận huyện
:
Districts and precints (in general)
+
brinkmanship
:
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"